Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tousser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tu.se/
Nội động từ
sửa
tousser
nội động từ
/tu.se/
Ho
.
La fumée fait
tousser
— khói làm cho ho
Đằng hắng
.
Tousser
pour avertir quelqu'un
— đằng hắng để báo cho ai
Tham khảo
sửa
"
tousser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)