Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
touque
/tuk/
touques
/tuk/

touque gc /tuk/

  1. Thùng.
    Une touque de pétrole — một thùng dầu hỏa

Tham khảo

sửa