totalisator
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửatotalisator
- Bộ tổng, bộ đếm (thiết bị tự động ghi số tiền đặt cược vào các con ngựa đua để tổng số tiền có thể chia ra cho những người đặt cược vào con ngựa thắng cuộc).
Tham khảo
sửa- "totalisator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)