totalisant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔ.ta.li.zɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | totalisant /tɔ.ta.li.zɑ̃/ |
totalisant /tɔ.ta.li.zɑ̃/ |
Giống cái | totalisant /tɔ.ta.li.zɑ̃/ |
totalisant /tɔ.ta.li.zɑ̃/ |
totalisant /tɔ.ta.li.zɑ̃/
- (Triết học) Tổng thể.
- Le progrès dialectique est totalisant — tiến bộ biện chứng là tổng thể
Tham khảo
sửa- "totalisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)