Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɔs.kɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực toscan
/tɔs.kɑ̃/
toscans
/tɔs.kɑ̃/
Giống cái toscane
/tɔs.kan/
toscanes
/tɔs.kan/

toscan /tɔs.kɑ̃/

  1. (Thuộc) Miền Tô-xcan (ý).
    ordre toscan — (kiến trúc) thức To-xcan

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
toscan
/tɔs.kɑ̃/
toscan
/tɔs.kɑ̃/

toscan /tɔs.kɑ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Tô-xcan.
  2. (Kiến trúc) Thức Tô-xcan.

Tham khảo

sửa