toscan
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔs.kɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | toscan /tɔs.kɑ̃/ |
toscans /tɔs.kɑ̃/ |
Giống cái | toscane /tɔs.kan/ |
toscanes /tɔs.kan/ |
toscan /tɔs.kɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
toscan /tɔs.kɑ̃/ |
toscan /tɔs.kɑ̃/ |
toscan gđ /tɔs.kɑ̃/
Tham khảo
sửa- "toscan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)