Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tɔ.ˈrɛnt.ʃəl/

Tính từ sửa

torrential /tɔ.ˈrɛnt.ʃəl/

  1. Như thác, cuồn cuộn.
    a torrential rain — mưa như trút

Tham khảo sửa