Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
torrential
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɔ.ˈrɛnt.ʃəl/
Tính từ
sửa
torrential
/tɔ.ˈrɛnt.ʃəl/
Như
thác
,
cuồn cuộn
.
a
torrential
rain
— mưa như trút
Tham khảo
sửa
"
torrential
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)