Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tə.ˈruː.tɪks/

Danh từ

sửa

toreutics số nhiều /tə.ˈruː.tɪks/

  1. Thuật chạm (kim loại).

Tham khảo

sửa