Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɑːp.ˌmæst/

Danh từ sửa

topmast /ˈtɑːp.ˌmæst/

  1. (Hàng hải) Cột buồm nguỵ bằng.

Tham khảo sửa