Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
top-dress
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɑːp.ˌdrɛs/
Ngoại động từ
sửa
top-dress
ngoại động từ
/ˈtɑːp.ˌdrɛs/
Rải
phân
(lên mặt ruộng).
Rải
đá (lên mặt đường).
Tham khảo
sửa
"
top-dress
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)