Tiếng Anh

sửa
 
Toolbox

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtuːl.ˌbɑːks/

Danh từ

sửa

toolbox /ˈtuːl.ˌbɑːks/

  1. Hộp dụng cụ.

Tham khảo

sửa