Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít tonelag tonelaget
Số nhiều tonelag tonelaga, tonelagene

tonelag

  1. Dấu (sắc, huyền. . . ), âm điệu chữ.
    Norsk språk har to tonelag og vietnamesisk har seks.

Tham khảo sửa