Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tonelag
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
tonelag
tonelaget
Số nhiều
tonelag
tonelaga
,
tonelagene
tonelag
gđ
Dấu
(sắc, huyền. . . ), âm điệu
chữ
.
Norsk språk har to
tonelag
og vietnamesisk har seks.
Tham khảo
sửa
"
tonelag
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)