tonalité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔ.na.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tonalité /tɔ.na.li.te/ |
tonalités /tɔ.na.li.te/ |
tonalité gc /tɔ.na.li.te/
- (Âm nhạc) Giọng điệu.
- (Hội họa) Sắc điệu.
- (Nghĩa bóng) Màu sắc.
- Tonalité particulière — màu sắc riêng
Tham khảo
sửa- "tonalité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)