Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít tomhet tomheta, tomheten
Số nhiều

tomhet gđc

  1. Sự hư vô, hư không, trống rỗng.
    Han følte tilværelsens tomhet.

Tham khảo sửa