Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tomhendt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
tomhendt
gt
tomhendt
Số nhiều
tomhendte
Cấp
so sánh
—
cao
—
tomhendt
Tay trắng
, không có gì,
tay
không.
Han kom
tomhendt
hjem fra fisketuren.
Tham khảo
sửa
"
tomhendt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)