Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɑːm.ˈkæt/

Danh từ

sửa

tomcat (số nhiều tomcats), tom-cat /ˈtɑːm.ˈkæt/

  1. Mèo đực.

Tham khảo

sửa