Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tollfri
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
tollfri
gt
tollfritt
Số nhiều
tollfrie
Cấp
so sánh
—
cao
—
tollfri
Miễn thuế
.
Du kan ta med en flaske brennevin inn i landet
tollfritt
.
Tham khảo
sửa
"
tollfri
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)