Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tol-lolish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
tol-lolish
(
Từ lóng
)
Vừa vừa
,
kha khá
.
second in mathematics! sounds tol-lol
— thứ hai về toán! cũng khá rồi
Tham khảo
sửa
"
tol-lolish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)