Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

toko

  1. (Từ lóng) Sự đánh đập, sự trừng phạt.

Tham khảo

sửa

Tiếng Waata

sửa

Số từ

sửa

toko

  1. một.

Tham khảo

sửa