togulykke
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | togulykke | togulykka, togulykken |
Số nhiều | togulykker | togulykkene |
Danh từ sửa
togulykke gđc
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "togulykke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | togulykke | togulykka, togulykken |
Số nhiều | togulykker | togulykkene |
togulykke gđc