toggle-switch
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɑː.ɡəl.ˈswɪtʃ/
Danh từ
sửatoggle-switch /ˈtɑː.ɡəl.ˈswɪtʃ/
- (Điện) Cầu dao.
Tham khảo
sửa- "toggle-switch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
toggle-switch /ˈtɑː.ɡəl.ˈswɪtʃ/