Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɑː.ɡəl.ˈdʒɔɪnt/

Danh từ

sửa

toggle-joint /ˈtɑː.ɡəl.ˈdʒɔɪnt/

  1. (Kỹ thuật) Đòn khuỷu ((cũng) toggle).

Tham khảo

sửa