Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɑː.ɡə.ri/

Danh từ

sửa

toggery /ˈtɑː.ɡə.ri/

  1. (Từ lóng) Quần áo.

Tham khảo

sửa