Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tə.ˈbɑː.ɡə.nɜː/

Danh từ

sửa

tobogganer /tə.ˈbɑː.ɡə.nɜː/

  1. Người đi xe trượt băng.

Tham khảo

sửa