tobacco
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /tə.ˈbæ.ˌkoʊ/
Hoa Kỳ | [tə.ˈbæ.ˌkoʊ] |
Danh từ sửa
tobacco /tə.ˈbæ.ˌkoʊ/
- Thuốc lá.
- (Thực vật học) Cây thuốc lá ((cũng) tobacco-plant).
Tham khảo sửa
- "tobacco", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)