toast
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaTiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔst/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
toast /tɔst/ |
toasts /tɔst/ |
toast gđ /tɔst/
- Sự nâng cốc chúc mừng.
- Porter un toast en l’honneur de quelqu'un — nâng cốc chúc mừng ai
- Lát bánh mì nướng.
- Beurrer un toast — phết bơ vào một lát bánh mì nướng
Tham khảo
sửa- "toast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)