Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tjære
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
tjære
tjæra
,
tjæren
Số nhiều
—
—
tjære
gđc
Dầu hắc
,
hắc
ín.
Tjære
brukes blant annet til å impregnere treverk.
Tham khảo
sửa
"
tjære
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)