titularisation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ti.ty.la.ʁi.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
titularisation /ti.ty.la.ʁi.za.sjɔ̃/ |
titularisation /ti.ty.la.ʁi.za.sjɔ̃/ |
titularisation gc /ti.ty.la.ʁi.za.sjɔ̃/
- Sự cho thực thụ.
- La titularisation d’un fonctionnaire — sự cho thực thụ một công chức
Tham khảo
sửa- "titularisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)