titanesque
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
titanesque
Tham khảo sửa
- "titanesque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ti.ta.nɛsk/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | titanesque /ti.ta.nɛsk/ |
titanesques /ti.ta.nɛsk/ |
Giống cái | titanesque /ti.ta.nɛsk/ |
titanesques /ti.ta.nɛsk/ |
titanesque /ti.ta.nɛsk/
Tham khảo sửa
- "titanesque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)