Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tisonner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ti.zɔ.ne/
Nội động từ
sửa
tisonner
nội động từ
/ti.zɔ.ne/
Cời
lò
.
Il
tisonne
en regardant la cendre
— ông cời lò, mắt nhìn đám tro
Ngoại động từ
sửa
tisonner
ngoại động từ
/ti.zɔ.ne/
Cời
.
Tisonner
le feu
— cời lửa
Tham khảo
sửa
"
tisonner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)