Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiqueture
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
tiqueture
gc
Lấm chấm
,
vẻ
lốm
đốm.
Tiqueture
d’un oeillet
— vẻ lấm chấm của một đóa hoa cẩm chướng
Tham khảo
sửa
"
tiqueture
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)