Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực tiqueté
/tik.te/
tiqueté
/tik.te/
Giống cái tiqueté
/tik.te/
tiqueté
/tik.te/

tiqueté /tik.te/

  1. Lấm chấm, lốm đốm.
    Des œufs tiquetés de vert — trứng lấm chấm xanh đục

Tham khảo

sửa