tique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tique /tik/ |
tiques /tik/ |
tique gc /tik/
- (Động vật học) Con ve cứng (hút máu chó, bò, cừu... ).
- être comme une tique après quelqu'un — (thân mật) bám lấy ai như đỉa
Tham khảo
sửa- "tique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)