Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɛ̃.ti.na.by.le/

Nội động từ

sửa

tintinnabuler nội động từ /tɛ̃.ti.na.by.le/

  1. (Văn học) Kêu loong coong.
    Grelot qui tintinnabule — nhạc kêu loong coong

Tham khảo

sửa