Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tintement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɛ̃t.mɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tintement
/tɛ̃t.mɑ̃/
tintements
/tɛ̃t.mɑ̃/
tintement
gđ
/tɛ̃t.mɑ̃/
Tiếng
(chuông).
Tiếng
leng keng
.
tintement
d’oreilles
— tiếng ù tai
Tham khảo
sửa
"
tintement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)