tinglyse
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tinglyse |
Hiện tại chỉ ngôi | tinglyser |
Quá khứ | tinglyste |
Động tính từ quá khứ | tinglyst |
Động tính từ hiện tại | — |
tinglyse
- Trước bạ, đăng ký, đăng bạ.
- Et skjøte må tinglyses.
Từ dẫn xuất
sửa- (0) tinglysning gđ: Sự trước bạ, đăng ký, đăng bạ.
Tham khảo
sửa- "tinglyse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)