Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å tinglyse
Hiện tại chỉ ngôi tinglyser
Quá khứ tinglyste
Động tính từ quá khứ tinglyst
Động tính từ hiện tại

tinglyse

  1. Trước bạ, đăng ký, đăng bạ.
    Et skjøte må tinglyses.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa