Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɪn.ˈoʊ.pə.nɜː/

Danh từ

sửa

tin-opener /ˈtɪn.ˈoʊ.pə.nɜː/

  1. Đồ mở hộp.

Tham khảo

sửa