Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
time of one’s life
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Thành ngữ
sửa
time of one’s life
Một
kỷ niệm
hay
kinh nghiệm
rất
đáng nhớ
.
He had a
time of his life
when visting Disneyland.