Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
time-out
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɑɪm.ˈɑʊt/
Hoa Kỳ
[ˈtɑɪm.ˈɑʊt]
Danh từ
sửa
time-out
/ˈtɑɪm.ˈɑʊt/
Thời gian
không
tính
(trong một trận đấu bóng đá, bóng rổ... vì hội ý, vì ngừng đấu... ).
Tham khảo
sửa
"
time-out
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)