Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɑɪm.ˌɑː.nɜːd/

Tính từ sửa

time-honored /ˈtɑɪm.ˌɑː.nɜːd/

  1. Được kính chuộng do lâu đời.

Tham khảo sửa