Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å tiltre
Hiện tại chỉ ngôi tiltrer
Quá khứ tiltrådte
Động tính từ quá khứ tiltrådt
Động tính từ hiện tại

tiltre

  1. Nhậm chức, nhận việc.
    Han tiltrer sin nye stilling i neste måned.

Từ dẫn xuất sửa

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa