tilleggsskatt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tilleggsskatt | tilleggsskatten |
Số nhiều | tilleggsskatter | tilleggsskattene |
tilleggsskatt gđ
- Thuế phụ gia. (khoản tiền bị đánh thuế thêm).
- Han fikk tilleggsskatt fordi han hadde
- forsøkt å snyte.
Tham khảo
sửa- "tilleggsskatt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)