tillate
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tillate |
Hiện tại chỉ ngôi | tillater |
Quá khứ | tillot |
Động tính từ quá khứ | tillatt |
Động tính từ hiện tại | — |
tillate
- Cho phép.
- Tillater De at jeg tar en sigarett?
- Vi tillater ikke slik oppførsel.
Tham khảo
sửa- "tillate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)