tilhøre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tilhøre |
Hiện tại chỉ ngôi | tilhører |
Quá khứ | tilhørte |
Động tính từ quá khứ | tilhørt |
Động tính từ hiện tại | — |
tilhøre
- Thuộc về, thuộc quyền sở hữu của.
- Arealet tilhører staten.
- Bilen tilhører Hansen.
Tham khảo
sửa- "tilhøre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)