tilhører
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tilhører | tilhøreren |
Số nhiều | tilhørere | tilhørerne |
tilhører gđ
- Thính giả.
- Radioprogrammet hadde mange tilhørere.
Tham khảo
sửa- "tilhører", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)