Tiếng Digan

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Prakrit 𑀢𑀺𑀓𑁆𑀔 (tikkha) hoặc 𑀢𑀺𑀔𑀺𑀦 (tikhina) < tiếng Phạn तीक्ष्ण (tīkṣṇa).

Tính từ

sửa

tikno (giống cái tikni, số nhiều tikne)

  1. Nhỏ, .
    Trái nghĩa: baro

Tham khảo

sửa
  • Turner, Ralph Lilley (1969–1985) “tīkṣṇá”, trong A Comparative Dictionary of the Indo-Aryan Languages [Từ điển đối chiếu các ngôn ngữ Ấn-Arya], London: Oxford University Press, tr. 333
  • Boretzky, Norbert, Igla, Birgit (1994) “tiknó”, trong Wörterbuch Romani-Deutsch-Englisch für den südosteuropäischen Raum : mit einer Grammatik der Dialektvarianten [Từ điển Digan-Đức-Anh cho khu vực Nam Âu] (bằng tiếng Đức), Wiesbaden: Harrassowitz Verlag, →ISBN, tr. 279
  • Marcel Courthiade (2009) “tikn/o¹, -i pl. -e”, trong Melinda Rézműves, editor, Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik = Első rromani nyelvű európai szótáram : cigány, magyar, angol, francia, spanyol, német, ukrán, román, horvát, szlovák, görög [Từ điển ngôn ngữ châu Âu-Digan đầu tiên của tôi: Digan, Hungary, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Ukraina, Rumani, Croatia, Slovak, Hy Lạp] (toàn bộ tác phẩm viết bằng tiếng Hungary và tiếng Anh), Budapest: Fővárosi Onkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN, tr. 352