Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɪ.kət.ˈhoʊl.dɜː/

Danh từ

sửa

ticket-holder /ˈtɪ.kət.ˈhoʊl.dɜː/

  1. Người.

Tham khảo

sửa