tibétain
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ti.be.tɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tibétain /ti.be.tɛ̃/ |
tibétains /ti.be.tɛ̃/ |
Giống cái | tibétaine /ti.be.tɛn/ |
tibétaines /ti.be.tɛn/ |
tibétain /ti.be.tɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tibétain /ti.be.tɛ̃/ |
tibétains /ti.be.tɛ̃/ |
tibétain gđ /ti.be.tɛ̃/
Tham khảo
sửa- "tibétain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)