Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiən˧˧ kiən˧˥tiəŋ˧˥ kiə̰ŋ˩˧tiəŋ˧˧ kiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˧˥ kiən˩˩tiən˧˥˧ kiə̰n˩˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

tiên kiến

  1. Điều thấy trước, biết trước.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa