Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiédasse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tje.das/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
tiédasse
/tje.das/
tiédasses
/tje.das/
Giống cái
tiédasse
/tje.das/
tiédasses
/tje.das/
tiédasse
/tje.das/
Âm ấm
khó chịu
.
Boisson
tiédasse
— thức uống âm ấm khó uống
Tham khảo
sửa
"
tiédasse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)