Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực tiédasse
/tje.das/
tiédasses
/tje.das/
Giống cái tiédasse
/tje.das/
tiédasses
/tje.das/

tiédasse /tje.das/

  1. Âm ấm khó chịu.
    Boisson tiédasse — thức uống âm ấm khó uống

Tham khảo

sửa