Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈðɑɪ/
Hoa Kỳ
[ˈðɑɪ]
Tính từ
sửa
thy
sở hữu
/ˈðɑɪ/
(
Trước nguyên âm thine
) (từ cổ, nghĩa cổ) của
mày
, của
anh
, của
ngươi
.
Tham khảo
sửa
"
thy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)